Có 4 kết quả:
淇淋 qí lín ㄑㄧˊ ㄌㄧㄣˊ • 騏驎 qí lín ㄑㄧˊ ㄌㄧㄣˊ • 骐麟 qí lín ㄑㄧˊ ㄌㄧㄣˊ • 麒麟 qí lín ㄑㄧˊ ㄌㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cream (loanword)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một giống ngựa tốt
2. (như: kỳ lân 麒麟)
2. (như: kỳ lân 麒麟)
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 麒麟[qi2 lin2]
(2) qilin (mythical Chinese animal)
(3) kylin
(4) Chinese unicorn
(5) commonly mistranslated as giraffe
(2) qilin (mythical Chinese animal)
(3) kylin
(4) Chinese unicorn
(5) commonly mistranslated as giraffe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 麒麟[qi2 lin2]
(2) qilin (mythical Chinese animal)
(3) kylin
(4) Chinese unicorn
(5) commonly mistranslated as giraffe
(2) qilin (mythical Chinese animal)
(3) kylin
(4) Chinese unicorn
(5) commonly mistranslated as giraffe
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con kỳ lân
Từ điển Trung-Anh
(1) qilin (mythical Chinese animal)
(2) kylin
(3) Chinese unicorn
(4) commonly mistranslated as giraffe
(2) kylin
(3) Chinese unicorn
(4) commonly mistranslated as giraffe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0